KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/11/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000537 | T.Tư, ngày 16/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
242 785 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
099 546 473 496 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
994 310 080 328 132 604 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
655 914 002 610 412 058 389 917 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 249 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 117 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 402 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,174 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000536 | T.Hai, ngày 14/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
907 660 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
318 257 129 657 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
127 194 965 558 084 451 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
329 055 041 173 044 980 851 046 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 110 | Giải ba - 10Tr | 10 |
| Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 341 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,244 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000535 | T.Sáu, ngày 11/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
343 039 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
549 795 410 480 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
866 014 914 596 911 004 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
663 599 437 343 208 015 821 822 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 114 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 93 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 370 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,825 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000534 | T.Tư, ngày 09/11/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
808 053 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
085 830 790 065 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
065 529 130 372 783 916 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
265 591 239 564 594 224 977 906 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 41 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 117 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 165 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 334 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,271 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







