KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/05/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000458 | T.Hai, ngày 16/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
299 174 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
809 797 158 941 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
340 684 866 978 874 476 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
311 681 053 081 167 461 956 787 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 6 |
Giải ba - 210K | 138 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 131 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 437 | ||
Giải bảy - 40K | 4,184 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000457 | T.Sáu, ngày 13/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
838 832 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
654 428 162 146 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
686 061 883 432 139 126 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
815 758 334 711 510 417 616 202 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 224 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 145 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 46 | ||
Giải sáu - 150K | 427 | ||
Giải bảy - 40K | 3,331 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000456 | T.Tư, ngày 11/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
961 929 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
405 217 730 898 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
705 865 251 629 704 787 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
849 655 253 347 931 328 732 840 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 302 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 302 | ||
Giải bảy - 40K | 1 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000455 | T.Hai, ngày 09/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
519 557 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
377 905 345 947 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
671 335 425 811 533 530 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
181 600 743 463 618 720 202 743 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 56 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 99 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 180 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 179 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 487 | ||
Giải bảy - 40K | 4,446 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
75 ( 14 ngày )
01 ( 10 ngày )
00 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
29 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
88 ( 17 ngày )
10 ( 16 ngày )
31 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
67 ( 12 ngày )
57 ( 11 ngày )
64 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
24 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|