KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/03/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000141 | T.Hai, ngày 16/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
678 981 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
159 875 899 425 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
682 076 988 154 417 791 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
705 573 323 984 779 392 006 881 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 68 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 234 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 232 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 16 | ||
| Giải sáu - 150K | 400 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,707 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000140 | T.Sáu, ngày 13/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
509 028 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
726 246 451 058 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
933 299 456 212 300 628 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
370 093 054 239 368 134 254 963 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 159 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 218 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 147 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,333 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000139 | T.Tư, ngày 11/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
347 930 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
328 865 679 095 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
370 542 047 208 191 101 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
309 997 296 851 097 380 565 046 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 158 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 220 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,176 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000138 | T.Hai, ngày 09/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
145 109 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
924 677 064 390 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
943 022 498 197 306 313 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
638 843 021 445 596 084 757 003 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 78 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 81 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 239 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 15 | ||
| Giải sáu - 150K | 325 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,251 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
78 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
98 ( 8 ngày )
26 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







