KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 14/12/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000549 | T.Tư, ngày 14/12/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
400 413 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
115 691 493 187 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
155 317 178 912 158 140 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
077 932 435 915 627 895 836 243 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 123 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 218 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,107 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000548 | T.Hai, ngày 12/12/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
457 493 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
804 816 623 266 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
889 578 342 219 476 880 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
745 739 849 479 820 065 358 370 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 32 |
| Giải ba - 210K | 204 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 191 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 78 | ||
| Giải sáu - 150K | 434 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,452 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000547 | T.Sáu, ngày 09/12/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
878 896 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
035 494 163 144 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
157 802 851 667 775 456 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
766 653 774 540 537 930 228 007 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 149 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 353 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,896 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000546 | T.Tư, ngày 07/12/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
483 517 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
985 178 566 522 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
368 446 741 084 159 514 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
036 019 906 525 695 149 717 647 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 226 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 60 | ||
| Giải sáu - 150K | 406 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,672 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







