KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 14/10/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000523 | T.Sáu, ngày 14/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
225 017 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
996 909 048 477 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
927 704 729 747 879 633 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
191 773 283 831 252 119 547 845 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 121 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 353 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,494 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000522 | T.Tư, ngày 12/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
429 761 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
051 214 434 502 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
055 180 609 943 168 619 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
033 573 847 225 814 065 379 543 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 123 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 137 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 298 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,626 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000521 | T.Hai, ngày 10/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
385 688 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
739 134 235 584 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
676 539 648 038 020 308 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
549 208 792 052 482 209 218 709 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 108 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 163 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 527 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,070 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000520 | T.Sáu, ngày 07/10/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
402 715 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
445 672 550 548 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
031 830 420 128 076 722 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
811 692 308 246 149 433 868 637 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 129 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 127 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 300 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,396 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







