KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 14/07/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000639 | T.Sáu, ngày 14/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
606 633 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
980 952 485 072 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
756 046 356 081 127 628 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
509 939 769 672 906 567 855 367 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 75 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 124 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 142 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 366 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,954 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000638 | T.Tư, ngày 12/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
714 619 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
010 753 933 298 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
651 041 485 135 366 123 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
103 717 977 664 846 140 640 557 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 47 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 164 | Giải ba - 10Tr | 10 |
| Giải tư - 100K | 79 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 229 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,225 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000637 | T.Hai, ngày 10/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
796 628 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
874 652 419 094 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
416 337 365 414 565 716 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
455 707 802 332 206 996 238 041 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 89 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 202 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 176 | Giải tư - 5Tr | 10 |
| Giải năm - 1Tr | 68 | ||
| Giải sáu - 150K | 588 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,073 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000636 | T.Sáu, ngày 07/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
953 816 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
777 225 486 861 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
677 400 587 357 135 633 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
656 967 421 696 537 884 053 291 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 114 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 215 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 193 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 297 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,602 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
39 ( 18 ngày )
01 ( 12 ngày )
49 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
22 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
58 ( 14 ngày )
56 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|







