KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/09/2019 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000063 | T.Sáu, ngày 13/09/2019
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
542 854 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
533 051 524 662 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
478 320 704 003 650 046 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
844 945 126 839 362 939 055 797 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 178 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 239 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,536 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #00062 | T.Tư, ngày 11/09/2019
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
331 824 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
393 756 582 355 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
357 106 583 587 433 602 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
321 772 870 704 677 409 974 834 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 134 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 146 | Giải ba - 10Tr | 14 |
| Giải tư - 100K | 146 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 251 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,561 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #00061 | T.Hai, ngày 09/09/2019
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
056 961 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
514 338 058 002 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
063 988 420 204 058 047 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
641 439 834 459 822 413 350 677 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 154 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 212 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 310 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,332 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #00060 | T.Sáu, ngày 06/09/2019
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
720 868 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
725 195 384 204 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
684 235 915 679 751 721 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
125 924 737 826 125 954 810 802 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 67 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 184 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
| Giải ba - 210K | 195 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 250 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 305 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,940 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
98 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 16 ngày )
20 ( 11 ngày )
54 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
21 ( 9 ngày )
24 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
|







