KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/06/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000937 | T.Sáu, ngày 13/06/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
891 099 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
124 539 067 051 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
766 595 554 954 388 927 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
854 380 585 423 758 914 739 016 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 57 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 95 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 410 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,880 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000936 | T.Tư, ngày 11/06/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
754 238 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
301 609 286 276 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
461 434 342 651 718 696 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
559 432 142 595 392 188 592 982 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 35 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 120 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 53 | ||
| Giải sáu - 150K | 459 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,105 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000935 | T.Hai, ngày 09/06/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
211 324 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
166 727 298 326 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
638 881 381 314 265 347 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
351 139 915 268 576 988 538 361 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 156 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 198 | Giải tư - 5Tr | 18 |
| Giải năm - 1Tr | 72 | ||
| Giải sáu - 150K | 800 | ||
| Giải bảy - 40K | 7,009 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000934 | T.Sáu, ngày 06/06/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
003 312 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
561 041 748 296 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
627 852 334 117 542 213 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
519 099 447 283 619 957 690 619 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 34 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 183 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 129 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 481 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,428 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







