KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/05/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000768 | T.Hai, ngày 13/05/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
134 952 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
752 760 202 164 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
722 236 943 895 656 260 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
430 510 669 746 607 384 998 972 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 96 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 87 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 44 | ||
| Giải sáu - 150K | 767 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,369 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000767 | T.Sáu, ngày 10/05/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
289 278 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
890 982 099 204 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
613 000 618 763 380 830 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
817 484 920 732 842 292 484 733 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 119 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 57 | Giải tư - 5Tr | 12 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 473 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,120 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000766 | T.Tư, ngày 08/05/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
687 453 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
345 933 468 666 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
446 996 899 426 559 051 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
060 616 667 024 615 821 899 790 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 87 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 85 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 283 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,506 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000765 | T.Hai, ngày 06/05/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
713 446 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
061 858 288 321 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
167 529 730 305 585 336 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
000 096 578 780 367 233 050 943 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 76 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 57 | ||
| Giải sáu - 150K | 597 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,340 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 15 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
33 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







