KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/03/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000742 | T.Tư, ngày 13/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
376 444 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
408 533 174 330 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
629 480 846 856 962 094 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
157 568 737 795 556 861 735 136 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 130 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 351 | ||
Giải bảy - 40K | 3,443 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000741 | T.Hai, ngày 11/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
323 457 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
959 237 736 094 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
973 795 165 957 119 556 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
673 778 240 358 031 485 159 321 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 150 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 48 | ||
Giải sáu - 150K | 653 | ||
Giải bảy - 40K | 5,299 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000740 | T.Sáu, ngày 08/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
427 334 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
312 611 794 805 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
688 304 215 580 455 689 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
103 051 374 615 342 625 004 226 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 104 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 75 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 374 | ||
Giải bảy - 40K | 3,363 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000739 | T.Tư, ngày 06/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
864 325 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
846 892 827 091 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
410 813 413 696 559 076 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
683 906 335 750 079 223 713 663 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 32 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 9 |
Giải năm - 1Tr | 35 | ||
Giải sáu - 150K | 357 | ||
Giải bảy - 40K | 3,500 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 18 ngày )
87 ( 13 ngày )
65 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
12 ( 8 ngày )
19 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 21 ngày )
83 ( 12 ngày )
98 ( 12 ngày )
01 ( 11 ngày )
35 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
60 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
92 ( 8 ngày )
|