KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/01/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000115 | T.Hai, ngày 13/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
694 954 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
933 490 762 689 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
008 531 792 175 453 045 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
167 596 030 357 396 889 930 080 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 61 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 87 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 202 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 245 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 315 | ||
Giải bảy - 40K | 3,028 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000114 | T.Sáu, ngày 10/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
341 743 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
849 403 362 155 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
820 568 699 692 931 449 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
511 329 788 477 089 705 336 343 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 106 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 198 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 21 | ||
Giải sáu - 150K | 198 | ||
Giải bảy - 40K | 2,245 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000113 | T.Tư, ngày 08/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
780 925 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
056 757 411 040 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
451 380 315 236 669 206 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
573 573 780 578 120 667 366 719 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 131 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 193 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 25 | ||
Giải sáu - 150K | 198 | ||
Giải bảy - 40K | 2,693 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000112 | T.Hai, ngày 06/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
932 452 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
746 184 932 478 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
268 953 343 993 073 927 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
423 803 660 271 577 783 925 787 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 225 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 187 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 19 | ||
Giải sáu - 150K | 309 | ||
Giải bảy - 40K | 3,016 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
62 ( 13 ngày )
76 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
76 ( 20 ngày )
02 ( 14 ngày )
55 ( 14 ngày )
88 ( 13 ngày )
78 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
35 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|