KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 09/09/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000508 | T.Sáu, ngày 09/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
262 171 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
191 667 525 807 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
866 864 762 173 557 145 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
254 947 248 828 404 865 924 521 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 186 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 83 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 422 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,027 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000507 | T.Tư, ngày 07/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
708 730 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
088 850 887 015 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
300 396 049 734 150 075 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
746 099 936 714 337 502 716 409 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 15 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 68 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 315 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,051 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000506 | T.Hai, ngày 05/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
576 896 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
722 792 961 433 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
542 296 314 281 557 197 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
720 024 515 073 384 128 051 822 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 135 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 137 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 480 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,603 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000505 | T.Sáu, ngày 02/09/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
854 691 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
412 686 400 304 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
389 866 973 223 335 944 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
839 509 607 765 724 972 954 604 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 93 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 317 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,058 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|







