KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 07/06/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000623 | T.Tư, ngày 07/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
712 039 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
611 344 628 132 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
729 694 579 120 341 827 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
009 795 289 664 675 218 971 317 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 88 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 159 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 320 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,180 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000622 | T.Hai, ngày 05/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
937 924 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
850 543 433 764 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
079 868 027 236 055 351 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
331 535 533 825 657 909 830 056 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 200 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 127 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 336 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,261 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000621 | T.Sáu, ngày 02/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
999 007 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
761 735 039 100 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
920 626 603 728 095 115 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
110 879 627 668 527 297 176 788 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 88 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 192 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 390 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,299 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000620 | T.Tư, ngày 31/05/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
799 797 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
614 100 703 884 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
957 140 507 969 758 481 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
758 926 596 340 558 563 062 348 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 106 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 14 | ||
| Giải sáu - 150K | 291 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,636 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
39 ( 18 ngày )
01 ( 12 ngày )
49 ( 9 ngày )
59 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
14 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
81 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
22 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
58 ( 14 ngày )
56 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|







