KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/01/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000559 | T.Sáu, ngày 06/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
067 078 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
665 975 539 952 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
492 125 210 433 221 998 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
107 660 234 124 037 045 040 956 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 78 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 186 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 225 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,946 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000558 | T.Tư, ngày 04/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
376 297 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
406 789 108 398 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
986 779 344 873 406 696 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
245 370 916 920 875 892 806 098 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 116 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 48 | ||
| Giải sáu - 150K | 321 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,183 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000557 | T.Hai, ngày 02/01/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
960 261 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
771 698 701 214 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
339 634 111 798 247 587 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
117 718 606 371 617 560 352 303 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 51 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 232 | Giải ba - 10Tr | 14 |
| Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 424 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,579 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000556 | T.Sáu, ngày 30/12/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
686 026 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
767 848 133 689 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
455 604 892 438 386 653 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
525 396 479 203 646 855 751 340 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 124 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 378 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,968 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 17 ngày )
80 ( 16 ngày )
22 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
56 ( 14 ngày )
28 ( 13 ngày )
62 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
|







