KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 05/01/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000714 | T.Sáu, ngày 05/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
309 118 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
765 588 014 028 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
119 410 333 528 083 935 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
332 374 912 468 732 077 526 090 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 120 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 35 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 45 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 90 | ||
Giải sáu - 150K | 445 | ||
Giải bảy - 40K | 3,849 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000713 | T.Tư, ngày 03/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
694 114 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
937 573 288 905 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
991 562 171 635 916 757 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
043 175 368 851 960 933 765 301 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 165 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 404 | ||
Giải bảy - 40K | 3,439 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000712 | T.Hai, ngày 01/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
326 700 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
970 580 862 584 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
171 972 721 316 576 992 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
539 661 528 866 065 004 936 050 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 28 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 68 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 48 | ||
Giải sáu - 150K | 449 | ||
Giải bảy - 40K | 5,014 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000711 | T.Sáu, ngày 29/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
916 358 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
706 087 985 645 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
371 843 994 694 408 405 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
622 353 248 464 819 384 408 873 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 27 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 56 | Giải ba - 10Tr | 15 |
Giải tư - 100K | 62 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 52 | ||
Giải sáu - 150K | 395 | ||
Giải bảy - 40K | 2,926 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 17 ngày )
16 ( 15 ngày )
62 ( 15 ngày )
87 ( 12 ngày )
65 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
12 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 20 ngày )
44 ( 14 ngày )
83 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
31 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
|