KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 04/06/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000933 | T.Tư, ngày 04/06/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
602 552 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
524 567 882 018 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
913 775 065 265 929 156 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
430 203 468 086 568 659 450 920 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 76 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 425 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,698 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000932 | T.Hai, ngày 02/06/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
621 051 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
734 323 400 889 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
380 029 225 539 690 800 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
813 025 830 499 683 949 651 387 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 141 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 219 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 57 | ||
| Giải sáu - 150K | 573 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,665 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000931 | T.Sáu, ngày 30/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
841 752 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
648 411 077 357 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
754 979 304 758 639 587 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
846 672 815 307 705 468 504 478 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 34 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 171 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 463 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,879 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000930 | T.Tư, ngày 28/05/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
324 427 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
676 297 855 631 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
663 175 782 121 749 850 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
488 396 476 123 866 844 437 987 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 83 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 105 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 494 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,237 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|







