KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 04/04/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000907 | T.Sáu, ngày 04/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
786 861 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
688 798 751 672 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
012 234 472 057 806 029 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
741 536 381 063 016 745 908 562 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 8 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 74 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 432 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,929 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000906 | T.Tư, ngày 02/04/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
774 863 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
418 200 000 852 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
120 253 821 247 926 319 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
479 883 813 379 490 179 377 475 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 17 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 138 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 120 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 155 | Giải tư - 5Tr | 16 |
| Giải năm - 1Tr | 51 | ||
| Giải sáu - 150K | 497 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,352 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000905 | T.Hai, ngày 31/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
576 500 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
226 791 190 560 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
941 729 360 355 407 936 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
611 262 320 607 077 878 577 111 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 60 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 115 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 44 | ||
| Giải sáu - 150K | 743 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,981 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000904 | T.Sáu, ngày 28/03/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
361 218 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
284 200 088 455 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
351 650 300 208 353 005 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
780 899 611 352 523 134 676 265 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 37 | ||
| Giải sáu - 150K | 542 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,003 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 14 ngày )
45 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
03 ( 7 ngày )
04 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 20 ngày )
55 ( 13 ngày )
17 ( 12 ngày )
37 ( 12 ngày )
50 ( 12 ngày )
16 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|







