KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/12/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001011 | T.Tư, ngày 03/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
887 163 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
751 123 545 161 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
438 813 929 984 033 924 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
085 957 274 772 892 333 849 532 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 58 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 72 | Giải tư - 5Tr | 10 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 290 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,141 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001010 | T.Hai, ngày 01/12/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
552 483 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
163 086 616 262 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
367 775 811 179 506 026 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
974 400 041 803 208 148 226 331 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 104 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 78 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 536 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,054 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001009 | T.Sáu, ngày 28/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
824 652 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
391 494 876 091 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
338 398 416 913 877 669 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
065 945 805 490 284 422 511 577 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 13 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 59 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 37 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 293 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,664 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001008 | T.Tư, ngày 26/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
991 909 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
184 831 604 333 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
301 008 404 890 036 146 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
053 483 924 103 502 525 209 019 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 92 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 249 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 177 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 219 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,672 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 17 ngày )
91 ( 11 ngày )
65 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
08 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
19 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
53 ( 17 ngày )
56 ( 15 ngày )
79 ( 15 ngày )
97 ( 14 ngày )
00 ( 13 ngày )
55 ( 11 ngày )
22 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
|







