KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/12/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000389 | T.Sáu, ngày 03/12/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
330 390 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
469 498 350 432 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
343 340 098 153 048 598 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
692 189 028 550 067 447 215 990 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 49 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 78 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 124 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 30 | ||
Giải sáu - 150K | 442 | ||
Giải bảy - 40K | 28 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000388 | T.Tư, ngày 01/12/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
580 175 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
257 189 407 243 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
210 618 264 108 648 199 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
006 753 281 901 259 851 218 463 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 105 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 43 | ||
Giải sáu - 150K | 278 | ||
Giải bảy - 40K | 3 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000387 | T.Hai, ngày 29/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
254 227 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
575 207 828 190 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
629 504 489 039 005 773 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
093 074 344 280 777 678 708 057 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 107 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 94 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 116 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 37 | ||
Giải sáu - 150K | 477 | ||
Giải bảy - 40K | 4 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000386 | T.Sáu, ngày 26/11/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
801 083 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
156 005 276 978 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
536 963 346 352 142 354 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
875 647 553 756 941 955 837 697 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 35 | ||
Giải sáu - 150K | 265 | ||
Giải bảy - 40K | 3,232 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
16 ( 11 ngày )
78 ( 10 ngày )
74 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
33 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
15 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
|