KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 03/05/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000608 | T.Tư, ngày 03/05/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
118 004 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
482 505 307 706 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
461 940 180 698 275 628 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
124 454 016 392 972 248 735 671 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 73 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 78 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 13 | ||
| Giải sáu - 150K | 262 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,580 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000607 | T.Hai, ngày 01/05/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
206 245 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
692 314 108 336 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
644 536 244 028 749 155 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
911 447 862 677 406 706 500 159 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 85 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 126 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 175 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 495 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,630 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000606 | T.Sáu, ngày 28/04/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
097 467 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
693 719 986 035 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
929 999 670 411 240 259 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
394 487 670 093 693 736 999 417 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 74 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 129 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 112 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 282 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,905 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000605 | T.Tư, ngày 26/04/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
786 066 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
779 294 349 471 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
279 876 428 752 934 653 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
510 377 198 294 414 236 700 356 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 138 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 133 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 311 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,296 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 13 ngày )
49 ( 10 ngày )
59 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
81 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 16 ngày )
80 ( 15 ngày )
22 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
58 ( 14 ngày )
56 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|







