KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 01/07/2024 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000789 | T.Hai, ngày 01/07/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
789 895 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
015 106 141 652 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
835 875 379 060 008 619 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
356 450 005 661 814 215 052 904 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 63 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 83 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 87 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 635 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,394 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000788 | T.Sáu, ngày 28/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
398 551 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
993 519 662 919 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
051 306 093 380 520 586 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
772 918 867 591 605 314 422 411 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 57 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 68 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 472 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,503 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000787 | T.Tư, ngày 26/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
443 532 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
275 039 977 916 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
865 078 630 275 723 436 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
678 522 424 167 706 372 993 637 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 54 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 117 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 51 | ||
| Giải sáu - 150K | 418 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,853 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000786 | T.Hai, ngày 24/06/2024
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
825 663 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
377 661 355 554 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
148 851 602 822 619 273 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
795 107 599 549 322 921 432 630 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 92 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 113 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 504 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,966 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 15 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
33 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|







