KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng Ngày 07/04/2023 - KQXS HP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  7-10-2-15-3-8  QY 49736  | 
        
| G.Nhất |   58224  | 
        
| G.Nhì | 65556 14147  | 
        
| G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629  | 
        
| G.Tư | 8908 1830 7439 0764  | 
        
| G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304  | 
        
| G.Sáu | 463 465 406  | 
        
| G.Bảy | 00 44 72 22  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 07/04/23
| 0 | 08 04 06 00 | 5 | 56 50 58 | 
| 1 | 10 12 | 6 | 64 69 63 65 | 
| 2 | 24 29 22 | 7 | 71 72 | 
| 3 | 36 38 30 39 | 8 | 86 | 
| 4 | 47 49 47 44 | 9 | 
Hải Phòng - 07/04/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8150 3810 1830 00  | 9971  | 0812 72 22  | 463  | 8224 0764 4304 44  | 465  | 5556 7786 406 9736  | 4147 6547  | 2738 8908 1958  | 3149 3629 7439 2569  | 
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  4-1-8-12-5-6  PF 59381  | 
        
| G.Nhất |   50062  | 
        
| G.Nhì | 41803 74247  | 
        
| G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386  | 
        
| G.Tư | 8847 1248 2881 7647  | 
        
| G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883  | 
        
| G.Sáu | 834 295 592  | 
        
| G.Bảy | 42 08 22 16  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 31/03/23
| 0 | 03 08 | 5 | 51 53 | 
| 1 | 16 | 6 | 62 68 67 | 
| 2 | 25 28 22 | 7 | |
| 3 | 34 | 8 | 81 89 86 81 87 83 | 
| 4 | 47 48 41 47 48 47 42 | 9 | 95 92 | 
Hải Phòng - 31/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8541 1351 2881 9381  | 0062 592 42 22  | 1803 3153 7883  | 834  | 5625 295  | 3386 16  | 4247 8847 7647 3187 8667  | 5048 1248 0628 7468 08  | 9789  | 
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  6-14-3-11-15-2  PQ 48657  | 
        
| G.Nhất |   92279  | 
        
| G.Nhì | 26169 82385  | 
        
| G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785  | 
        
| G.Tư | 1952 2895 1644 0040  | 
        
| G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706  | 
        
| G.Sáu | 946 859 135  | 
        
| G.Bảy | 72 04 96 01  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 24/03/23
| 0 | 04 02 06 04 01 | 5 | 57 54 56 52 56 52 59 | 
| 1 | 6 | 69 | |
| 2 | 7 | 79 72 | |
| 3 | 35 | 8 | 85 83 85 | 
| 4 | 41 44 40 49 49 46 | 9 | 95 96 | 
Hải Phòng - 24/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
0040  | 8841 01  | 1952 9152 6702 72  | 9283  | 3954 4604 1644 04  | 2385 0785 2895 135  | 9256 0056 9706 946 96  | 8657  | 2279 6169 2149 4349 859  | 
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
    | T.Sáu | Hải Phòng | 
| ĐB |  14-12-9-4-6-10  PY 59389  | 
        
| G.Nhất |   46086  | 
        
| G.Nhì | 47967 93279  | 
        
| G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132  | 
        
| G.Tư | 7669 4211 2318 6993  | 
        
| G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847  | 
        
| G.Sáu | 006 958 919  | 
        
| G.Bảy | 09 05 65 60  | 
        
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 17/03/23
| 0 | 08 01 06 06 09 05 | 5 | 50 58 | 
| 1 | 11 18 11 19 | 6 | 67 69 63 65 60 | 
| 2 | 7 | 79 75 78 | |
| 3 | 32 | 8 | 89 86 | 
| 4 | 43 46 47 | 9 | 93 | 
Hải Phòng - 17/03/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
7950 60  | 3001 4211 4111  | 5132  | 1643 6993 2763  | 2875 05 65  | 6086 7346 2406 006  | 7967 4847  | 0808 2318 6778 958  | 3279 7669 919 09 9389  | 
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

