KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 21/04/2022 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 70 |
200N | 880 |
400N | 1282 2343 3664 |
1TR | 0398 |
3TR | 33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 |
10TR | 68495 30843 |
15TR | 47574 |
30TR | 58765 |
2Tỷ | 841832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/04/22
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 74 72 70 | |
3 | 32 35 | 8 | 87 82 80 |
4 | 43 43 | 9 | 95 95 98 |
Bình Định - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 880 8300 | 8351 | 1282 3872 1832 | 2343 7513 0843 | 3664 7574 | 4095 8535 8495 8765 | 1587 | 0398 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 10 |
200N | 457 |
400N | 4741 9406 2913 |
1TR | 5938 |
3TR | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 |
10TR | 56457 57260 |
15TR | 61357 |
30TR | 08461 |
2Tỷ | 514084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/04/22
0 | 09 06 | 5 | 57 57 56 57 |
1 | 13 10 | 6 | 61 60 67 |
2 | 22 | 7 | 75 77 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 47 41 | 9 |
Bình Định - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7260 | 4741 8461 | 2122 | 2913 | 4084 | 9075 | 9406 2056 | 457 8347 8767 0077 6457 1357 | 5938 | 0109 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 92 |
200N | 151 |
400N | 5329 7556 5305 |
1TR | 3137 |
3TR | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 |
10TR | 07550 37855 |
15TR | 13130 |
30TR | 04193 |
2Tỷ | 721744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/04/22
0 | 02 05 | 5 | 50 55 53 56 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 37 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 | 93 99 97 92 |
Bình Định - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 3130 | 151 | 92 4042 3302 | 6153 4193 | 0084 1744 | 5305 7855 | 7556 | 3137 8497 | 7718 | 5329 9799 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 96 |
200N | 820 |
400N | 1199 3343 2046 |
1TR | 7213 |
3TR | 49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883 |
10TR | 74116 25801 |
15TR | 98013 |
30TR | 56150 |
2Tỷ | 617205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/03/22
0 | 05 01 | 5 | 50 |
1 | 13 16 14 13 | 6 | 69 66 |
2 | 24 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 43 46 | 9 | 90 99 96 |
Bình Định - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 9790 6150 | 5801 | 3343 7213 3883 8013 | 9524 7914 | 7205 | 96 2046 6066 4116 | 1199 5769 7279 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
45 ( 15 ngày )
57 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
08 ( 6 ngày )
13 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
31 ( 15 ngày )
76 ( 15 ngày )
11 ( 14 ngày )
07 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
08 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
97 ( 9 ngày )
|