KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 02/11/2023 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 75 |
200N | 007 |
400N | 0089 0229 8044 |
1TR | 3969 |
3TR | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 |
10TR | 23694 17712 |
15TR | 01401 |
30TR | 79029 |
2Tỷ | 943306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/11/23
0 | 06 01 07 | 5 | 55 |
1 | 12 11 17 | 6 | 69 |
2 | 29 25 29 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 94 97 97 |
Bình Định - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6611 1401 | 7712 | 8044 3694 | 75 2055 2625 | 3306 | 007 0097 4817 6097 | 3638 | 0089 0229 3969 9029 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 40 |
200N | 103 |
400N | 4375 4862 3325 |
1TR | 8948 |
3TR | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 |
10TR | 55828 96890 |
15TR | 53945 |
30TR | 58915 |
2Tỷ | 266869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/10/23
0 | 02 03 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 69 62 |
2 | 28 25 | 7 | 74 76 75 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 45 46 48 40 | 9 | 90 95 95 |
Bình Định - 26/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6890 | 4862 4102 | 103 | 2084 5674 | 4375 3325 5395 1595 3945 8915 | 2476 1146 | 8948 5828 | 6869 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 14 |
200N | 690 |
400N | 8305 7341 2293 |
1TR | 5513 |
3TR | 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 |
10TR | 89896 33176 |
15TR | 45072 |
30TR | 50920 |
2Tỷ | 797206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/10/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 13 14 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 72 76 |
3 | 33 32 | 8 | 87 87 |
4 | 46 41 | 9 | 96 94 93 90 |
Bình Định - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 0920 | 7341 | 1732 5072 | 2293 5513 9763 2633 | 14 6194 | 8305 | 2346 9896 3176 7206 | 0987 8287 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 48 |
200N | 588 |
400N | 8530 5843 9148 |
1TR | 2209 |
3TR | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 |
10TR | 72167 83569 |
15TR | 20935 |
30TR | 06277 |
2Tỷ | 875722 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/10/23
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 6 | 67 69 69 | |
2 | 22 29 | 7 | 77 |
3 | 35 32 30 | 8 | 84 88 |
4 | 41 43 48 48 | 9 | 98 |
Bình Định - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 8741 | 4132 5722 | 5843 2753 | 3284 | 0935 | 2167 6277 | 48 588 9148 8798 | 2209 1829 3869 3569 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
33 ( 21 ngày )
00 ( 13 ngày )
25 ( 13 ngày )
26 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
|