Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 54 xổ số Thái Bình từ ngày: 12/02/2018 - 12/02/2019
03/02/2019 | Giải tư: 9954 - 0235 - 4515 - 9234 |
20/01/2019 | Giải bảy: 72 - 54 - 95 - 92 |
13/01/2019 | Giải năm: 0349 - 0849 - 1015 - 3146 - 4148 - 8354 |
06/01/2019 | Giải bảy: 40 - 54 - 18 - 15 |
18/11/2018 | Giải bảy: 70 - 54 - 05 - 77 |
09/09/2018 | Giải sáu: 827 - 551 - 154 |
15/07/2018 | Giải ba: 48636 - 37454 - 64598 - 99073 - 35570 - 04221 |
17/06/2018 | Giải nhì: 44635 - 90054 |
03/06/2018 | Giải ba: 81154 - 32510 - 10343 - 09174 - 37197 - 12510 |
27/05/2018 | Giải ba: 41023 - 24969 - 62977 - 11749 - 14130 - 13754 |
29/04/2018 | Giải bảy: 07 - 49 - 54 - 25 |
22/04/2018 | Giải nhì: 20992 - 18154 |
18/03/2018 | Giải năm: 8375 - 7012 - 1923 - 6954 - 5704 - 3545 |
25/02/2018 | Giải ba: 66023 - 89454 - 82827 - 22957 - 17549 - 17008 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 17/02/2019
Các cặp số ra liên tiếp :
89 5 Ngày - 6 lần
13 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
21 lần
80
20 lần
19
12 lần
37
11 lần
51
10 lần
77
10 lần
17
9 lần
21
9 lần
75
9 lần
00
8 lần
41
8 lần
63
7 lần
73
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
79 | 7 Lần | ![]() |
|
89 | 7 Lần | ![]() |
|
13 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 14 Lần | ![]() |
|
14 | 14 Lần | ![]() |
|
65 | 14 Lần | ![]() |
|
86 | 14 Lần | ![]() |
|
84 | 13 Lần | ![]() |
|
87 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
71 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
27 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 11 Lần | ![]() |
|
45 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
49 | 11 Lần | ![]() |
|
53 | 11 Lần | ![]() |
|
57 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 20 Lần | ![]() |