Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 29 xổ số Thái Bình từ ngày: 12/02/2018 - 12/02/2019
10/02/2019 | Giải năm: 1955 - 7929 - 8996 - 4801 - 8665 - 3825 |
03/02/2019 | Giải năm: 0362 - 7824 - 4807 - 5643 - 7114 - 7929 |
27/01/2019 | Giải năm: 4257 - 9708 - 6267 - 7778 - 3729 - 0024 |
30/12/2018 | Giải nhì: 51729 - 50384 |
18/11/2018 | Giải năm: 2798 - 7737 - 9514 - 6121 - 2643 - 9829 |
30/09/2018 | Giải ba: 10913 - 30519 - 43767 - 43660 - 39872 - 44129 Giải tư: 7747 - 6307 - 1236 - 8129 |
16/09/2018 | Giải nhì: 22529 - 01533 |
09/09/2018 | Giải ba: 22315 - 35565 - 97401 - 82048 - 00359 - 02329 |
05/08/2018 | Giải tư: 1466 - 2529 - 3858 - 7033 Giải năm: 6830 - 3567 - 1402 - 2556 - 2535 - 3929 |
01/07/2018 | Giải ba: 48478 - 28746 - 44641 - 00892 - 29809 - 45629 |
24/06/2018 | Giải bảy: 05 - 22 - 37 - 29 |
20/05/2018 | Giải sáu: 629 - 602 - 909 Giải bảy: 77 - 24 - 29 - 04 |
15/04/2018 | Giải năm: 3277 - 8951 - 7847 - 8029 - 6257 - 6856 |
01/04/2018 | Giải bảy: 88 - 17 - 29 - 31 |
25/03/2018 | Giải ba: 64822 - 14429 - 05518 - 87777 - 12215 - 51378 |
11/03/2018 | Giải đặc biệt: 35229 |
04/03/2018 | Giải ba: 28929 - 27106 - 77784 - 88353 - 86979 - 30885 Giải năm: 1827 - 5329 - 5358 - 6152 - 8609 - 0987 |
25/02/2018 | Giải bảy: 21 - 29 - 85 - 35 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 17/02/2019
Các cặp số ra liên tiếp :
89 5 Ngày - 6 lần
13 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
21 lần
80
20 lần
19
12 lần
37
11 lần
51
10 lần
77
10 lần
17
9 lần
21
9 lần
75
9 lần
00
8 lần
41
8 lần
63
7 lần
73
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
79 | 7 Lần | ![]() |
|
89 | 7 Lần | ![]() |
|
13 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 14 Lần | ![]() |
|
14 | 14 Lần | ![]() |
|
65 | 14 Lần | ![]() |
|
86 | 14 Lần | ![]() |
|
84 | 13 Lần | ![]() |
|
87 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
71 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
27 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 11 Lần | ![]() |
|
45 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
49 | 11 Lần | ![]() |
|
53 | 11 Lần | ![]() |
|
57 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 20 Lần | ![]() |