Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 15 xổ số Thái Bình từ ngày: 12/02/2018 - 12/02/2019
03/02/2019 | Giải tư: 9954 - 0235 - 4515 - 9234 |
27/01/2019 | Giải tư: 4484 - 3809 - 8415 - 2507 |
13/01/2019 | Giải năm: 0349 - 0849 - 1015 - 3146 - 4148 - 8354 |
06/01/2019 | Giải bảy: 40 - 54 - 18 - 15 |
30/12/2018 | Giải năm: 7014 - 3113 - 6950 - 0015 - 1630 - 7724 |
25/11/2018 | Giải tư: 1124 - 8715 - 6814 - 7347 Giải bảy: 22 - 81 - 28 - 15 |
16/09/2018 | Giải tư: 2738 - 6215 - 9018 - 0622 |
09/09/2018 | Giải ba: 22315 - 35565 - 97401 - 82048 - 00359 - 02329 |
24/06/2018 | Giải ba: 97504 - 30615 - 31859 - 91939 - 75278 - 38736 |
27/05/2018 | Giải sáu: 175 - 715 - 865 |
20/05/2018 | Giải nhì: 36705 - 53815 |
22/04/2018 | Giải sáu: 915 - 226 - 411 |
08/04/2018 | Giải sáu: 144 - 116 - 015 |
01/04/2018 | Giải sáu: 480 - 715 - 079 |
25/03/2018 | Giải ba: 64822 - 14429 - 05518 - 87777 - 12215 - 51378 |
04/03/2018 | Giải bảy: 31 - 15 - 26 - 89 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 17/02/2019
Các cặp số ra liên tiếp :
89 5 Ngày - 6 lần
13 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
21 lần
80
20 lần
19
12 lần
37
11 lần
51
10 lần
77
10 lần
17
9 lần
21
9 lần
75
9 lần
00
8 lần
41
8 lần
63
7 lần
73
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
79 | 7 Lần | ![]() |
|
89 | 7 Lần | ![]() |
|
13 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 14 Lần | ![]() |
|
14 | 14 Lần | ![]() |
|
65 | 14 Lần | ![]() |
|
86 | 14 Lần | ![]() |
|
84 | 13 Lần | ![]() |
|
87 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
71 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
27 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 11 Lần | ![]() |
|
45 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
49 | 11 Lần | ![]() |
|
53 | 11 Lần | ![]() |
|
57 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 20 Lần | ![]() |