Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 68 xổ số Hải Phòng từ ngày: 17/01/2018 - 17/01/2019
04/01/2019 | Giải bảy: 65 - 18 - 68 - 00 |
28/12/2018 | Giải bảy: 84 - 74 - 68 - 00 |
07/12/2018 | Giải tư: 2905 - 2832 - 4688 - 7268 |
30/11/2018 | Giải năm: 2203 - 2276 - 3468 - 2819 - 6492 - 7497 |
02/11/2018 | Giải năm: 8871 - 1788 - 9069 - 5168 - 8634 - 4455 |
26/10/2018 | Giải nhì: 19968 - 83083 |
12/10/2018 | Giải tư: 3360 - 3868 - 0932 - 3969 |
05/10/2018 | Giải ba: 96368 - 20269 - 06381 - 05483 - 20473 - 05250 |
28/09/2018 | Giải bảy: 32 - 96 - 68 - 67 |
07/09/2018 | Giải tư: 3568 - 7340 - 4886 - 3451 |
17/08/2018 | Giải bảy: 68 - 74 - 91 - 22 |
27/07/2018 | Giải ba: 34496 - 48477 - 35248 - 31316 - 47068 - 47937 |
22/06/2018 | Giải năm: 5268 - 7877 - 3539 - 5798 - 6478 - 3800 |
20/04/2018 | Giải tư: 8768 - 3210 - 9740 - 9906 |
06/04/2018 | Giải ba: 53774 - 13828 - 45210 - 96430 - 00268 - 97985 |
16/03/2018 | Giải ba: 01152 - 57368 - 78542 - 00798 - 72766 - 19845 |
02/03/2018 | Giải bảy: 39 - 68 - 35 - 79 |
09/02/2018 | Giải năm: 6120 - 8068 - 4035 - 5554 - 8077 - 5542 Giải sáu: 781 - 368 - 493 Giải bảy: 56 - 94 - 68 - 50 |
02/02/2018 | Giải nhất: 15068 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/02/2019
Các cặp số ra liên tiếp :
28 4 Ngày - 4 lần
39 4 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
15 lần
93
14 lần
81
11 lần
87
10 lần
67
9 lần
76
9 lần
82
9 lần
07
8 lần
33
8 lần
51
8 lần
64
8 lần
92
8 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
99 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 6 Lần | ![]() |
|
28 | 6 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
39 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
92 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 14 Lần | ![]() |
|
06 | 13 Lần | ![]() |
|
09 | 13 Lần | ![]() |
|
15 | 13 Lần | ![]() |
|
34 | 13 Lần | ![]() |
|
68 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 12 Lần | ![]() |
|
41 | 12 Lần | ![]() |
|
63 | 12 Lần | ![]() |
|
69 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
|
99 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 17 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 21 Lần | ![]() |