Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 47 xổ số Hải Phòng từ ngày: 21/01/2018 - 21/01/2019
18/01/2019 | Giải năm: 6377 - 2525 - 1347 - 3788 - 2872 - 1798 |
04/01/2019 | Giải năm: 7969 - 1947 - 7928 - 0710 - 2809 - 9726 |
28/12/2018 | Giải ba: 11047 - 39015 - 41600 - 77344 - 11222 - 39764 |
21/12/2018 | Giải ba: 85876 - 10536 - 39412 - 21099 - 87155 - 73147 |
16/11/2018 | Giải tư: 4593 - 3785 - 8457 - 4547 |
26/10/2018 | Giải ba: 00385 - 96447 - 82121 - 35121 - 39357 - 61475 |
05/10/2018 | Giải tư: 2447 - 0280 - 6208 - 8060 Giải năm: 8752 - 3112 - 7347 - 0633 - 8887 - 9357 |
14/09/2018 | Giải ba: 44173 - 47812 - 62516 - 29339 - 20347 - 94610 |
24/08/2018 | Giải năm: 1314 - 0040 - 7336 - 8582 - 1637 - 8547 |
20/07/2018 | Giải ba: 93216 - 85762 - 31926 - 40024 - 84647 - 71836 |
15/06/2018 | Giải nhì: 94447 - 20335 Giải ba: 36217 - 74028 - 14355 - 71784 - 51147 - 15163 |
01/06/2018 | Giải tư: 6798 - 8418 - 1947 - 8353 |
13/04/2018 | Giải ba: 49024 - 97866 - 30462 - 09247 - 65266 - 39261 |
30/03/2018 | Giải ba: 30320 - 97647 - 07411 - 77685 - 83007 - 19932 Giải bảy: 90 - 11 - 76 - 47 |
23/02/2018 | Giải tư: 7359 - 6060 - 8852 - 9547 |
26/01/2018 | Giải ba: 54781 - 66814 - 49277 - 16230 - 51047 - 69991 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/02/2019
Các cặp số ra liên tiếp :
28 4 Ngày - 4 lần
39 4 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
15 lần
93
14 lần
81
11 lần
87
10 lần
67
9 lần
76
9 lần
82
9 lần
07
8 lần
33
8 lần
51
8 lần
64
8 lần
92
8 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
99 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 6 Lần | ![]() |
|
28 | 6 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
39 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
92 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 14 Lần | ![]() |
|
06 | 13 Lần | ![]() |
|
09 | 13 Lần | ![]() |
|
15 | 13 Lần | ![]() |
|
34 | 13 Lần | ![]() |
|
68 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 12 Lần | ![]() |
|
41 | 12 Lần | ![]() |
|
63 | 12 Lần | ![]() |
|
69 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
|
99 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 17 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 21 Lần | ![]() |