Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Nam
![]() |
Thống kê dãy số 68 xổ số Quảng Nam từ ngày: 13/02/2018 - 13/02/2019
08/01/2019 | Giải tư: 13663 - 77969 - 23846 - 09568 - 05605 - 25982 - 16054 |
18/12/2018 | Giải đặc biệt: 304568 |
11/12/2018 | Giải năm: 0968 |
27/11/2018 | Giải tư: 93665 - 26439 - 96460 - 75831 - 17524 - 78582 - 41768 |
18/09/2018 | Giải ba: 67286 - 67968 |
28/08/2018 | Giải tư: 53045 - 57165 - 37029 - 37668 - 24233 - 24598 - 89480 |
14/08/2018 | Giải tư: 57612 - 26251 - 54474 - 12168 - 05001 - 13685 - 37007 |
31/07/2018 | Giải bảy: 568 |
15/05/2018 | Giải sáu: 0968 - 8065 - 9686 |
Thống kê - Xổ số Quảng Nam đến Ngày 19/02/2019
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
38 lần
59
32 lần
50
26 lần
13
20 lần
73
20 lần
57
18 lần
36
16 lần
77
14 lần
90
14 lần
99
14 lần
16
13 lần
35
12 lần
24
11 lần
02
10 lần
04
10 lần
74
10 lần
80
10 lần
29
9 lần
89
9 lần
25
8 lần
28
8 lần
34
8 lần
42
8 lần
83
8 lần
85
8 lần
92
8 lần
01
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
41 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
46 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
51 | 13 Lần | ![]() |
|
39 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |