Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tiền Giang
![]() |
Thống kê dãy số 88 xổ số Tiền Giang từ ngày: 16/07/2018 - 16/07/2019
14/07/2019 | Giải tư: 61945 - 19388 - 79827 - 68852 - 92578 - 75605 - 33241 Giải bảy: 188 |
16/06/2019 | Giải nhì: 69988 |
17/02/2019 | Giải năm: 4788 |
10/02/2019 | Giải tư: 33585 - 76088 - 02104 - 54296 - 82658 - 19005 - 98378 |
20/01/2019 | Giải năm: 8488 |
06/01/2019 | Giải tư: 75363 - 35888 - 52890 - 17138 - 61594 - 15195 - 84231 |
28/10/2018 | Giải tư: 55930 - 95379 - 39419 - 46788 - 17916 - 81412 - 77969 |
14/10/2018 | Giải đặc biệt: 733388 |
05/08/2018 | Giải bảy: 888 |
29/07/2018 | Giải tư: 51895 - 43679 - 89741 - 80088 - 35952 - 51625 - 53760 |
Thống kê - Xổ số Tiền Giang đến Ngày 15/12/2019
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
40
30 lần
92
23 lần
80
19 lần
38
18 lần
56
18 lần
10
17 lần
09
16 lần
65
15 lần
35
14 lần
36
14 lần
00
13 lần
53
12 lần
98
12 lần
21
11 lần
57
11 lần
60
11 lần
85
11 lần
11
10 lần
12
10 lần
30
9 lần
61
9 lần
91
9 lần
45
8 lần
48
8 lần
72
8 lần
79
8 lần
84
8 lần
01
7 lần
66
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
58 | 4 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
07 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
88 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |