KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000490
Kỳ Vé: #000490
03 14 25 37 49 54 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,911,723,200
Giá Trị Jackpot 2
3,518,180,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,911,723,200 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,518,180,500 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,848 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000652
Kỳ Vé: #000652
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
23,175,596,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,175,596,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 804 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,389 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000223 | T.Sáu, ngày 16/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
402 573 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
627 744 622 799 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
361 777 588 381 856 129 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
144 847 144 147 848 868 263 768 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 103 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 221 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 200 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 19 | ||
Giải sáu - 150K | 282 | ||
Giải bảy - 40K | 3,297 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000489
Kỳ Vé: #000489
08 38 41 47 50 52 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,405,919,700
Giá Trị Jackpot 2
3,350,869,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,405,919,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,350,869,000 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 369 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 8,635 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000651
Kỳ Vé: #000651
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
21,714,617,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,714,617,500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 955 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,802 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000222 | T.Tư, ngày 14/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
668 415 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
087 035 640 409 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
635 576 743 435 072 063 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
843 179 945 105 147 476 759 637 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
Giải nhì - 350K | 83 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 62 | Giải ba - 10Tr | 21 |
Giải tư - 100K | 190 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 375 | ||
Giải bảy - 40K | 2,662 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000488
Kỳ Vé: #000488
12 19 28 29 52 53 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,731,559,700
Giá Trị Jackpot 2
3,164,829,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,731,559,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,164,829,000 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 599 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,511 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000221 | T.Hai, ngày 12/10/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
261 774 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
577 029 329 912 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
387 794 575 767 135 529 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
612 723 289 226 786 490 452 556 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 84 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 228 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 227 | Giải tư - 5Tr | 12 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 269 | ||
Giải bảy - 40K | 4,033 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000650
Kỳ Vé: #000650
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
20,556,242,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,556,242,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 816 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,200 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
62 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
13 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
59 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
90 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
31 ( 16 ngày )
76 ( 16 ngày )
11 ( 15 ngày )
07 ( 12 ngày )
68 ( 11 ngày )
02 ( 10 ngày )
08 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
97 ( 10 ngày )
|