KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 11/01/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000260 | T.Hai, ngày 11/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
160 868 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
282 560 263 721 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
321 373 412 697 147 311 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
278 960 229 593 082 319 657 042 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 96 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 102 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 165 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 181 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 50 | ||
Giải sáu - 150K | 582 | ||
Giải bảy - 40K | 4,178 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000259 | T.Sáu, ngày 08/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
841 631 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
740 450 940 993 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
557 838 241 340 441 765 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
806 296 249 835 056 589 397 912 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 100 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 136 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 25 | ||
Giải sáu - 150K | 292 | ||
Giải bảy - 40K | 3,107 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000258 | T.Tư, ngày 06/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
193 427 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
513 602 294 261 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
221 591 571 503 878 070 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
792 878 696 313 421 239 648 736 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 87 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 69 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 155 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 298 | ||
Giải bảy - 40K | 3,081 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000257 | T.Hai, ngày 04/01/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
730 130 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
064 643 297 083 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
358 587 337 893 912 493 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
661 219 252 145 374 688 748 525 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 150 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 11 |
Giải năm - 1Tr | 60 | ||
Giải sáu - 150K | 459 | ||
Giải bảy - 40K | 4,238 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
62 ( 13 ngày )
76 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
76 ( 19 ngày )
02 ( 13 ngày )
55 ( 13 ngày )
88 ( 12 ngày )
64 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
|