KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 02/04/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000294 | T.Sáu, ngày 02/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
523 582 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
513 315 508 586 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
381 836 349 281 837 968 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
511 582 885 131 727 223 936 295 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 105 | Giải nhì - 40Tr | 20 |
Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 159 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 60 | ||
Giải sáu - 150K | 441 | ||
Giải bảy - 40K | 3,352 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000293 | T.Tư, ngày 31/03/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
596 694 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
694 954 368 055 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
861 054 941 872 878 702 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
856 412 301 813 003 887 438 596 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 180 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 412 | ||
Giải bảy - 40K | 2,933 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000292 | T.Hai, ngày 29/03/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
175 075 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
881 705 008 290 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
578 317 023 210 508 432 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
200 389 193 874 681 166 363 925 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 170 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 414 | Giải tư - 5Tr | 11 |
Giải năm - 1Tr | 47 | ||
Giải sáu - 150K | 478 | ||
Giải bảy - 40K | 4,390 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000291 | T.Sáu, ngày 26/03/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
652 320 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
439 467 076 394 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
189 248 712 107 150 812 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
181 170 865 283 754 043 687 627 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 429 | ||
Giải bảy - 40K | 3,166 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
62 ( 13 ngày )
76 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
76 ( 20 ngày )
02 ( 14 ngày )
55 ( 14 ngày )
88 ( 13 ngày )
78 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
35 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|